Để có thể đi du lịch Hàn Quốc thì việc đầu tiên bạn cần phải làm đó chính là điền vào đơn xin cấp visa Hàn Quốc trực tuyến tại website của Lãnh sự quán Hàn Quốc cung cấp. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc đúng đắn cả. Những thông tin được Saigon Star Travel chia sẻ sau đây sẽ hướng dẫn bạn cách điền form visa Hàn Quốc đơn giản và chính xác nhất. Cùng theo dõi nhé!
Hướng dẫn cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc
Điền tờ khai là bước đầu tiên của quá trình chuẩn bị hồ sơ xin visa đi Hàn Quốc. Tuy nhiên, để hồ sơ được xét duyệt thì bạn cần phải điền thông tin một cách chính xác. Sau đây sẽ là hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc chuẩn nhất mà bạn nên tham khảo để áp dụng:
Phần 1: Thông tin cá nhân
Mục 1.1: Họ và tên (trùng với tên trong hộ chiếu).
- Family Name: Họ – viết in hoa
- Given Names: Tên và tên đệm – viết in hoa
Mục 1.2: Tên bạn trong tiếng Trung – bỏ qua mục này
Mục 1.3: Giới tính. Tích √ vào Female (Nữ) và Male (Nam)
Mục 1.4: Ngày sinh (năm/ tháng/ ngày)
Mục 1.5: Quốc tịch
Mục 1.6: Quốc gia nơi bạn sinh ra
Mục 1.7: Số chứng minh nhân dân/ thẻ căn cước
Mục 1.8: Bạn đã dùng tên nào khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc chưa? Nếu chưa tích dấu √ vào ô No; Nếu có tích √ vào ô Yes và cung cấp thông tin.
Mục 1.9: Bạn có sở hữu nhiều hơn 1 quốc tịch không? Chọn Yes hoặc No
Phần 2: Đây là phần dành cho lãnh sự quán
Phần 3: Hộ chiếu
Mục 3.1: Loại hộ chiếu:
- Diplomatic: được cấp cho các quan chức ngoại giao của chính phủ đi nước ngoài công tác
- Official: được cấp cho các quan chức chính phủ đi nước ngoài do công vụ của nhà nước.
- Regular: hộ chiếu phổ thông (Nếu bạn đi du lịch thì tích vào ô này).
- Other: Khác.
Mục 3.2: Số hộ chiếu
Mục 3.3: Quốc gia cấp hộ chiếu
Mục 3.4: Nơi cấp hộ chiếu
Mục 3.5: Ngày cấp hộ chiếu
Mục 3.6: Ngày hộ chiếu hết hạn
Mục 3.7: Bạn có sở hữu hộ chiếu nào khác còn hiệu lực không? chọn Yes hoặc No
Phần 4: Thông tin liên hệ
Mục 4.1: Địa chỉ thường trú
Mục 4.2: Địa chỉ tạm trú hiện tại (Nếu giống mục 4.1 thì không cần điền)
Mục 4.3: Số điện thoại di động
Mục 4.4: Số điện thoại bàn (có thể điền như mục 4.3)
Mục 4.5: Địa chỉ Email
Mục 4.6: Thông tin liên lạc trong trường hợp khẩn cấp. Bạn điền thông tin của người liên lạc khẩn cấp theo các mục dưới đây:
- Tên đầy đủ
- Quốc gia đang cư trú
- Số điện thoại
- Mối quan hệ với bạn
PHẦN 5: TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN
Mục 5.1: Tình trạng hôn nhân:
Married: đã kết hôn
Divorced: đã ly hôn
Never married: độc thân
Mục 5.2: Nếu đã kết hôn thì cung cấp thông tin vợ/chồng với những thông tin bên dưới:
- a: Họ
- b: Tên đệm và tên
- c: Ngày tháng năm sinh
- d: Quốc tịch
- e: Địa chỉ
- f: Số điện thoại
Phần 6: Bằng cấp
Mục 6.1: chọn bằng cấp học cao nhất của bạn.
- Master’s/Doctor: bằng Thạc sĩ/ Tiến sĩ.
- Bachelor’s Degree: bằng Cử nhân.
- High School Diploma: bằng tốt nghiệp cấp 3.
- Other: Khác.
Mục 6.2: Tên trường học đã cấp bằng cho bạn.
Mục 6.3: Địa chỉ trường ( chỉ cần điền tên tỉnh thành phố và quốc gia).
Phần 7: Công việc
Mục 7.1: Tích dấu √ vào công việc hiện tại của bạn
- Entrepreneur: Doanh nhân.
- Self-Employed: Tự làm chủ.
- Employed: Người sử dụng lao động.
- Civil Servant: Công chức.
- Student: Học sinh, sinh viên.
- Retired: Đã nghỉ hưu.
- Unemployed: Người thất nghiệp.
- Other: Khác.
Mục 7.2: Thông tin chi tiết về công việc hiện tại
- a: Tên công ty / trường học
- b: Chức vụ
- c: Địa chỉ công ty/trường học
- d: Điện thoại công ty/trường học (Chú ý điền chính xác)
Phần 8: Người bảo lãnh
Mục 8.1: Bạn có người bảo lãnh visa tại Hàn Quốc không? Chọn “Yes” hoặc “No”. Nếu chọn “Yes” cần điền các thông tin bên dưới.
Phần 9: Chi tiết về chuyến đi Hàn Quốc
Mục 9.1: Mục đích đến Hàn Quốc là gì? Nếu bạn đi du lịch thì chọn Tourism/Transit
Mục 9.2: Thời gian dự định ở lại Hàn Quốc (viết rõ số ngày)
Mục 9.3: Thời gian dự định nhập cảnh vào Hàn Quốc
Mục 9.4: Địa chỉ tại Hàn Quốc Tên khách sạn và địa chỉ
Mục 9.5: Số liên lạc lại Hàn Quốc: Điền số điện thoại khách sạn hoặc điền not decided
Mục 9.6: Bạn đã từng nhập cảnh vào Hàn Quốc trong 5 năm gần đây chưa? Chọn Yes hoặc No. Nếu chọn Yes thì cần bổ sung số lần và mục đích lần tới gần đây nhất.
Mục 9.7: Bạn có đi nước ngoài trong 5 năm gần đây không? Chọn Yes hoặc No. Chọn Yes cần phải cung cấp quốc gia, thời gian đi và mục đích đến quốc gia đó vào bảng bên dưới.
Mục 9.8: Bạn có đi du lịch với thành viên nào trong gia đình không? Chọn Yes hoặc No. Nếu chọn Yes thì cung cấp thông tin.
Phần 10: Chi phí
Mục 10.1: Ghi số tiền bạn dự định sẽ chi tiêu trong khoảng thời gian ở Hàn – USD
Mục 10.2: Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn
- a: Tên (tự chi trả điền tên mình)
- b: Quan hệ với bạn (tự chi trả điền myself)
- c: Loại giúp đỡ: điền financial (tài chính)
- d: Số điện thoại
Phần 11: Người hỗ trợ hoàn thành đơn
Mục 11.1: Bạn có nhận được sự giúp đỡ hay tài trợ khi hoàn thành đơn này không: đánh dấu tích vào “Yes” hoặc “No”. Nếu điền “Yes” phải nêu rõ thông tin người đã hỗ trợ bạn hoàn thành đơn này.
Phần 12: Xác nhận
Mục 12: Xác nhận mọi thông tin là chính xác, ghi ngày (năm/tháng/ngày) và ký tên
Trên đây là những chia sẻ về cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc. Mong rằng đó sẽ là những thông tin hữu ích dành cho bạn. Bên cạnh đó, nếu còn điều gì thắc mắc thì bạn hãy nhanh chóng liên hệ với Saigon Star Travel để được tư vấn kỹ càng hơn để giúp bạn có được tỷ lệ đậu visa cao nhất nhé!